| |
CÔNG TÁC ĐÀO TẠO |
|
|
Monday, 21 August 2017 |
-
Khoa Khoa học cơ bản cùng với Nhà trường đào tạo kỹ sư các ngành Khai thác mỏ, Cơ điện, Dầu khí, Xây dựng, Địa chất, Trắc địa, Kinh tế, Công nghệ Thông tin...
-
Ngoài công tác giảng dạy cho sinh viên, Khoa còn tham gia giảng dạy đào tạo thạc sĩ, tiến sĩ cho Trường Đại học Mỏ - Địa chất và các cơ sở đào tạo ngoài trường.
-
Cán bộ trong khoa đã chủ biên và tham gia biên soạn trên 40 giáo trình, sách tham khảo, chuyên khảo các cấp. Đến nay, 100% các môn học thuộc khoa Khoa học Cơ bản đã có giáo trình và bài giảng chuẩn.
MÔN HỌC
|
|
Mã môn học
|
|
Tên môn học
|
Hệ đào tạo
|
|
Cơ lý thuyết
|
|
|
Cơ học lý thuyết 1
|
Đại học
|
|
|
|
|
Cơ học lý thuyết 2
|
Đại học
|
|
|
|
|
Cơ học ứng dụng
|
Đại học |
|
|
|
|
Cơ học chất lỏng
|
Đại học |
|
Giáo dục thể chất
|
|
|
Lý luận & PP GDTC
|
Đại học |
|
|
|
|
Thể dục phát triển chung
|
Đại học |
|
|
|
|
Điền kinh 1
|
Đại học
|
|
|
|
|
Điền kinh 2
|
Đại học |
|
|
|
|
Bóng chuyền 1
|
Đại học |
|
|
|
|
Bóng chuyền 2
|
Đại học |
|
|
|
|
Bóng rổ 1
|
Đại học |
|
|
|
|
Bóng rổ 2
|
Đại học |
|
|
|
|
Bóng đá 1
|
Đại học |
|
|
|
|
Bóng đá 2
|
Đại học |
|
|
|
|
Taekwondo
|
Đại học |
|
|
|
|
Cầu lông
|
Đại học |
|
|
|
|
Bơi lội
|
Đại học |
|
Hình họa
|
|
|
Hình học họa hình
|
Đại học
|
|
|
|
|
Vẽ kỹ thuật
|
Đại học
|
|
|
|
|
AutoCad
|
Đại học |
|
|
|
|
Vẽ kỹ thuật xây dựng
|
Đại học |
|
|
|
|
Vẽ kỹ thuật và AutoCad
|
Đại học |
|
|
|
|
Hình họa - Vẽ kỹ thuật và Bài tập lớn
|
Đại học |
|
Hóa học
|
|
|
Hóa đại cương 1 + TN
|
Đại học
|
|
|
|
|
Hóa đại cương 2
|
Đại học |
|
|
|
|
Hóa vô cơ 1 + TN
|
Đại học |
|
|
|
|
Hóa vô cơ 2
|
Đại học |
|
|
|
|
Hóa phân tích 1 + TN
|
Đại học |
|
|
|
|
Hóa phân tích 2
|
Đại học |
|
|
|
|
Cân bằng pha và Hóa keo
|
Đại học |
|
|
|
|
Hóa lý 1 + TN
|
Đại học |
|
|
|
|
Hóa hữu cơ 1
|
Đại học |
|
|
|
|
Hóa hữu cơ 2
|
Đại học |
|
|
|
|
Hóa lý 2 + TN
|
Đại học |
|
|
|
|
Chemistry 2A (Chem 2A)
|
Đại học (CTTT)
|
|
|
|
|
Chemistry 2B (Chem 2B)
|
Đại học (CTTT)
|
|
|
|
|
Chemistry 2C (Chem 2C)
|
Đại học (CTTT)
|
|
Ngoại ngữ
|
|
|
Tiếng Anh 1
|
Đại học |
|
|
|
|
Tiếng Anh 2
|
Đại học |
|
|
|
|
Tiếng Anh 3
|
Đại học |
|
|
|
|
Tiếng Anh 4
|
Đại học |
|
|
|
|
Tiếng Anh 5 (Nghe + Nói)
|
Đại học |
|
|
|
|
Tiếng Anh 6 (Đọc + Viết)
|
Đại học |
|
Toán
|
|
|
Đại số
|
Đại học |
|
|
|
|
Giải tích 1
|
Đại học
|
|
|
|
|
Giải tích 2
|
Đại học |
|
|
|
|
Lý thuyết xác suất & Thống kê (3TC)
|
Đại học |
|
|
|
|
Lý thuyết xác suất & Thống kê (2TC)
|
Đại học |
|
|
|
|
Phương pháp tính
|
Đại học |
|
|
|
|
Hàm phức
|
Đại học |
|
|
|
|
Phương trình toán lý
|
Đại học |
|
|
|
|
Logic đại cương
|
Đại học |
|
|
|
|
Toán tối ưu
|
Đại học |
|
|
|
|
Toán rời rạc
|
Đại học |
|
|
|
|
Lý thuyết đồ thị
|
Đại học |
|
|
|
|
Toán cao cấp 1
|
Đại học |
|
|
|
|
Toán cao cấp 2
|
Đại học |
|
|
|
|
Phương trình vi phân
|
Đại học |
|
|
|
|
Lý thuyết hệ thống
|
Đại học |
|
Vật lý
|
|
|
Vật lý đại cương A1 + TN
|
Đại học |
|
|
|
|
Vật lý đại cương A2 + TN
|
Đại học |
|
|
|
|
Vật lý đại cương A3
|
Đại học |
|
|
|
|
Khoa học vật liệu đại cương
|
Đại học |
|
|
|
|
Vật lý đại cương B1 + TN
|
Đại học |
|
|
|
|
Vật lý đại cương B2 + TN |
Đại học |
|
|
|
|
Physics 9A (Classical Physics)
|
Đại học (CTTT)
|
|
|
|
|
Physics 9B (Classical Physics)
|
Đại học (CTTT)
|
|
|
|
|
Physics 9C (Classical Physics)
|
Đại học (CTTT)
|
SÁCH & GIÁO TRÌNH ĐÃ XUẤT BẢN
|
Cơ lý thuyết
|
-
Hoàng Văn Đa, Cơ học lý thuyết - Đề thi, Đáp án, Bài tập chọn lọc cho 15 năm Olympic Cơ học toàn quốc 1989-2003, NXB Đại học Quốc gia Hà Nội, 2003.
|
|
|
-
Hoàng Văn Đa (chủ biên), Trần Đình Sơn, Vũ Duy Sơn, Bài tập Cơ lý thuyết, Trường ĐH Mỏ - Địa chất, 2001.
|
|
|
-
Hoàng Văn Đa (chủ biên), Nguyễn Hải, Nguyễn Thạc Sỹ, Giáo trình Cơ học lý thuyết, NXB Giao thông vận tải, 1998.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nguyễn Hải, Cơ học ứng dụng, Trường ĐH Mỏ - Địa chất (in lần 1).
|
|
Hóa học
|
-
Công Tiến Dũng, Vũ Kim Thư (đồng chủ biên), Hóa học đại cương, NXB Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016.
|
|
|
-
Hoàng Bá Năng, Vũ Kim Thư, Lê Thị Phương Thảo, Hóa học vô cơ, NXB Giao thông vận tải, 2007.
|
|
|
- Hoàng Bá Năng, Hóa học vô cơ, NXB Giao thông vận tải, 1999.
|
|
|
|
|
|
-
Hoàng Bá Năng (chủ biên), Nguyễn Hữu Hùng, Cơ sở lý thuyết hóa học, NXB Giao thông vận tải, 1998.
|
|
|
|
|
|
-
Hoàng Bá Năng (chủ biên), Nguyễn Hữu Hùng, Bài giảng cơ sở lý thuyết hóa học, Trường ĐH Mỏ - Địa chất, 1997.
|
|
|
- Lê Đỗ Ngạn, Hóa hữu cơ, NXB Giao thông vận tải, 1993.
|
|
|
- Hoàng Bá Năng (chủ biên), Nguyễn Hữu Hùng, Lê Đức Liêm, Cơ sở lý thuyết hóa học, Trường ĐH Mỏ - Địa chất, 1992.
|
|
|
- Hoàng Bá Năng, Hóa vô cơ, Trường Đại học Mỏ - Địa chất, 1990.
|
|
|
- Kiều Dinh, Hóa đại cương và vô cơ, NXB Đại học & Trung học chuyên nghiệp Hà Nội, 1970.
|
|
Toán học
|
- Nguyễn Văn Ngọc, Lý thuyết đồ thị và ứng dụng, NXB Giáo dục, 2013.
|
|
|
-
Lê Ngọc Lăng (chủ biên), Test và bộ đề Test phục vụ cho học sinh phổ thông, NXB Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2006.
|
|
|
-
Lê Ngọc Lăng, Giáo trình phương pháp số, Trường ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh & Trường ĐH Mỏ - Địa chất, 2004.
|
|
|
- Lê Ngọc Lăng (chủ biên), Luyện tập Toán cao cấp, NXB Giáo dục, 1994; NXB Đại học Sư phạm (tái bản), 2003.
|
|
|
-
Lê Ngọc Lăng, Giúp ôn tập Toán cao cấp, NXB Giáo dục, 1998; NXB Đại học Quốc gia Hà Nội (tái bản), 2002.
|
|
Vật lý
|
- Dư Thị Xuân Thảo, Nguyễn Thị Diệu Thu, Nguyễn Mạnh Hùng, Tống Bá Tuấn, Phạm Thị Trang, Bài tập Vật lí đại cương - Tập 1: Cơ học-Nhiệt học, NXB Đại học Sư phạm, 2016.
|
|
|
- Dư Thị Xuân Thảo, Đỗ Thị Hồng Hải, Lê Đắc Tuyên, Hồ Quỳnh Anh, Bài tập Vật lí đại cương - Tập 2: Điện từ học-Quang học sóng-Vật lí lượng tử-Vật lí hạt nhân, NXB Đại học Sư phạm, 2016.
|
|
|
- Dương Hải Triều, Vật lý đại cương, NXB Giao thông vận tải, 2006.
|
|
|
-
Đinh Nho Sinh, Trần Phi Việt, Nguyễn Xuân Chi, Dương Hải Triều, Vật lý đại cương, NXB Giao thông vận tải, 1998.
|
|
|
-
Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ, Vật lý đại cương -
Tập 2: Điện học-Dao động-Sóng, NXB Đại học và Giáo dục chuyên
nghiệp, 1991; NXB Giáo dục (tái bản), 1993.
|
|
|
|
|